Có 2 kết quả:
远缘 yuǎn yuán ㄩㄢˇ ㄩㄢˊ • 遠緣 yuǎn yuán ㄩㄢˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distantly related
(2) remote affinity
(2) remote affinity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distantly related
(2) remote affinity
(2) remote affinity
Bình luận 0